Có 2 kết quả:
消長 xiāo zhǎng ㄒㄧㄠ ㄓㄤˇ • 消长 xiāo zhǎng ㄒㄧㄠ ㄓㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to ebb and rise
(2) to decrease and then grow
(2) to decrease and then grow
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to ebb and rise
(2) to decrease and then grow
(2) to decrease and then grow
Bình luận 0