Có 2 kết quả:

消長 xiāo zhǎng ㄒㄧㄠ ㄓㄤˇ消长 xiāo zhǎng ㄒㄧㄠ ㄓㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to ebb and rise
(2) to decrease and then grow

Bình luận 0